(Cẩm nang toàn diện) Chọn cốc đo màu phù hợp: Loại, Vật liệu và Ứng dụng

(Cẩm nang toàn diện) Chọn cốc đo màu phù hợp: Loại, Vật liệu và Ứng dụng

Cốc đo màu là một dụng cụ nhỏ hình chữ nhật được thiết kế đặc biệt để chứa mẫu lỏng dùng trong phân tích quang phổ. Chúng có cửa sổ quang học trong suốt, cho phép ánh sáng đi qua mẫu và đo lường chính xác các đặc tính của chất lỏng [1].

Lid for 10 x 10 mm Cuvette Center Hole
10mm cốc đo màu
UV vis Spectrometer Cuvette
Cốc đo màu nắp vặn
crf fused cuvette
Cốc đo màu nắp chặn

Những thiết bị này đóng vai trò quan trọng trong nhiều kỹ thuật phân tích, chẳng hạn như phương pháp quang phổ UV-Vis, quang phổ huỳnh quang và các kỹ thuật khác yêu cầu đo lường quang học chính xác.

Hướng dẫn này cung cấp thông tin chi tiết về các loại cốc đo màu, vật liệu, kích thước và cách sử dụng tốt nhất. Mục đích là giúp các kỹ thuật viên phòng thí nghiệm và nhà nghiên cứu chọn lựa cốc đo màu phù hợp dựa trên nhu cầu cụ thể, đảm bảo kết quả thí nghiệm tối ưu.

关于本指南🧪

Huong dan Coc Do Mau

Hướng dẫn này được thiết kế riêng cho kỹ thuật viên phòng thí nghiệm và các nhà nghiên cứu, giúp bạn lựa chọn và sử dụng cốc đo màu tốt nhất dựa trên nhu cầu phân tích cụ thể.


Cốc đo màu dùng để làm gì?🔬

Cốc đo màu là một dụng cụ nhỏ dùng để chứa mẫu chất lỏng cho phân tích quang học. Chúng có thể đo lượng ánh sáng mà mẫu hấp thụ hoặc truyền qua ở bước sóng nhất định, từ đó thu được thông tin quan trọng về nồng độ, độ tinh khiết, quá trình phản ứng, v.v.

Ứng dụng phổ biến

Ky thuat quang pho hoi tu

Phép đo hấp thụ UV-khả kiến 🧬:
Mục đích:Đo độ hấp thụ bằng quang phổ kế, để định lượng DNA/RNA(260 nm)、protein(280 nm hoặc phương pháp màu sắc)、động học enzyme và nồng độ chất hóa học。
Ứng dụng điển hình:Đo độ hấp thụ để xác định nồng độ hoặc độ tinh khiết của mẫu。
Đo huỳnh quang ✨:
Mục đích:Quan sát phát xạ huỳnh quang của mẫu(như protein huỳnh quang xanh GFP、chất nhuộm huỳnh quang)。
Nguyên lý hoạt động:Dùng ánh sáng kích thích chiếu vào mẫu, đo phát xạ huỳnh quang của mẫu qua thành cốc đo màu ở góc 90°。
Phổ hồng ngoại(IR)🌡️:
Mục đích:Phân tích dao động phân tử trong dung dịch。
Lưu ý đặc biệt:Trong khoảng hồng ngoại trung bình, cần sử dụng cốc đo IR chuyên dụng hoặc buồng chất lỏng。

100mm Path Spectroscopy Cuvette Pair
Cốc đo màu UV-khả kiến
01 7
Cốc đo màu huỳnh quang
IR 10 mm Path Length 3 mL IR Cuvette
Cốc đo màu hồng ngoại

Trong tất cả các ứng dụng trên, cốc đo màu giữ mẫu ở một hình dạng hình học cố định, đảm bảo chùm ánh sáng của thiết bị chiếu vào mẫu với chiều dài quang trình xác định.

Thiết kế cốc đo màu 🛠️:

  • Hình dạng tiêu chuẩn của cốc đo màu: Cốc đo màu thường có tiết diện vuông, kích thước bên ngoài khoảng 12.5 × 12.5 mm, có thể đặt vừa giá đỡ mẫu của máy quang phổ tiêu chuẩn [1].
  • Đặc điểm thiết kế:
    • Hai mặt cửa sổ trong suốt, cho phép ánh sáng truyền qua.
    • Hai mặt bên mờ hoặc không trong suốt, thuận tiện cho việc cầm nắm và dán nhãn.
    • Ứng dụng huỳnh quang và tán xạ: Cốc đo màu với bốn mặt cửa sổ trong suốt cho phép đo ánh sáng phát ra từ phía bên của mẫu [2].

Tại sao sử dụng cốc đo màu?

Đường quang cố định 📏:Cốc đo màu cung cấp đường quang cố định(thường là 1 cm),đảm bảo kết quả đo có thể lặp lại。
Giảm nhiễm bẩn và bay hơi 🚫:Sử dụng cốc đo màu giúp giảm nhiễm bẩn và bay hơi trong quá trình đo,giữ nguyên tính toàn vẹn của mẫu。
Đa dụng 💡:Cốc đo màu có thể chứa từ vài microlit trong buồng micro chuyên dụng đến vài chục millilit trong buồng dung tích lớn,phù hợp cho mẫu pha loãng và mẫu có nồng độ cao [1]。

Uu diem cua Coc do mau

Kết luận:

Cuvet là giao diện quan trọng giữa mẫu và máy quang phổ. Việc chọn cuvet phù hợp cực kỳ quan trọng để có được dữ liệu chính xác, đáng tin cậy và đảm bảo kết quả phân tích đạt tối ưu.

Vật liệu cuvet và đặc tính quang học 🧪

Việc chọn vật liệu cuvet phù hợp rất quan trọng để thu được phép đo quang phổ chính xác. Vật liệu quyết định khả năng truyền sáng, độ bền, khả năng chống hóa chất và chi phí tổng thể của cuvet trong các dải bước sóng khác nhau. Cuvet phải duy trì độ trong suốt trong dải bước sóng sử dụng trong thí nghiệm, nếu không sẽ hấp thụ ánh sáng và làm sai lệch kết quả [2].

Các vật liệu cuvet chính:

Vật liệuPhạm vi bước sóngƯu điểmNhược điểmỨng dụng điển hìnhChú thích / Ghi chú
Kính quang học 🏮Khoảng 340 nm – 2.500 nm (ánh sáng khả kiến ~ cận hồng ngoại)Chi phí thấp; tái sử dụng được; truyền sáng tốt trong vùng khả kiến/NIRDưới 340 nm vùng UV truyền sáng kém, không thích hợp đo UVPhân tích màu sắc, đo OD nuôi cấy tế bào, các ứng dụng ánh sáng khả kiến khác💡 Thích hợp cho thí nghiệm ánh sáng khả kiến; không dùng cho định lượng DNA 260 nm và các đo UV khác
Thạch anh cấp UV (quartz đúc) 🔬Khoảng 190 nm – 2.500 nm (bao phủ UV-Vis-NIR)Truyền sáng cao ở vùng UV (độ truyền qua tại 220 nm ~83%); kháng hóa chất, chịu nhiệt; tự phát huỳnh quang rất thấpGiá cao; dễ vỡQuang phổ UV-Vis, định lượng axit nucleic/protein, đo độ chính xác cao trên dải bước sóng rộng⚠️ Dưới 300 nm phải dùng thạch anh; kính hoặc nhựa sẽ làm dữ liệu sai
Thạch anh hồng ngoại (IR quartz) 🌡️Khoảng 220 nm – 3.500 nm (mở rộng đến trung hồng ngoại)Vùng IR truyền qua cao (2730 nm ~88%)Giá đắt; trên 3,5 µm vẫn hấp thụ, cần cửa sổ chuyên dụngMáy quang phổ IR, ứng dụng quang phổ trung hồng ngoại💡 Quang phổ trung hồng ngoại cần thạch anh IR; hầu hết thí nghiệm UV-Vis vẫn dùng thạch anh UV tiêu chuẩn
Cuvet nhựa 💧Khoảng 380 nm – 780 nm (ánh sáng khả kiến)Chi phí thấp; dùng một lần; không dễ vỡ; độ truyền qua tại 400 nm ~80%Không truyền UV (< 380 nm hấp thụ mạnh); độ chính xác quang học thấp; độ bền hóa chất hạn chếXác định protein (BCA, Bradford), đo OD vi khuẩn, thí nghiệm giảng dạy⚠️ Không dùng cho đo UV (như định lượng DNA), sẽ hấp thụ UV và làm sai kết quả
Nhựa trong suốt UV 🌞Truyền UV khoảng 220 – 270 nm, thích hợp cho 220 – 900 nmTiện lợi; dùng một lần; có thể đo UVĐắt hơn nhựa thường; chất lượng quang học kém hơn thạch anh; độ bền hóa chất hạn chếThay thế dùng một lần cho thí nghiệm UV khi không có thạch anh🔍 Xác nhận ngưỡng truyền: một số chỉ đến 230 nm, có thể đo DNA 260 nm nhưng không đủ cho UV sâu
Vật liệu khác 🌟Tùy tinh thể cụ thể (sapphire, CaF₂, NaCl, v.v.)Sapphire rất cứng, chống trầy xước, truyền sáng cao vùng UV-Vis; tinh thể chuyên dụng cho UV sâu hoặc IRChi phí cao; chủ yếu đặt làm riêng; phạm vi ứng dụng hẹpBuồng áp suất cao, quang phổ UV sâu hoặc trung hồng ngoại và các trường hợp đặc biệt khác💡 Thường dùng cho nhu cầu nghiên cứu cụ thể, giá thành cao
So sanh Vat lieu cho Ung dung Quang hoc

Chọn vật liệu cốc so màu phù hợp 🧐

  • Dành cho ứng dụng UV và dải sóng rộng: Thạch anh là “tiêu chuẩn vàng”, trong suốt từ UV đến NIR, đặc biệt quan trọng với phép đo dưới 300 nm [2].
    • 💡 Mẹo: Nếu không chắc, chọn thạch anh là an toàn nhất — nó phù hợp cho các dải UV, ánh sáng khả kiến và NIR [2].
  • Chỉ dùng cho phạm vi ánh sáng khả kiến: Nhựa hoặc Thủy tinh quang học có chi phí thấp và hiệu quả tốt trong khoảng ~400–700 nm, nhưng không thích hợp cho phép đo UV [3].
    • ⚠️ Lưu ý: Nếu cần đo UV, tuyệt đối không dùng thủy tinh hoặc nhựa [3].

Các yếu tố cân nhắc khác 🧫

  • Tương thích hóa học:
    • Thủy tinh và thạch anh: Chúng đều có khả năng chịu được dung môi hữu cơ, axit và kiềm rất tốt.
    • Nhựa: Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều dung môi hữu cơ (như acetone, chloroform), có thể tan hoặc bị nứt.
    • 🔍 Mẹo: Nếu liên quan đến dung môi hữu cơ hoặc điều kiện khắc nghiệt, hãy chọn thủy tinh hoặc thạch anh có độ chịu hóa chất cao hơn [3].
  • Chi phí 💸:
    • Cốc so màu nhựa: Rẻ nhất, mua số lượng lớn thường thấp hơn \$1/cái.
    • Thủy tinh quang học và thạch anh: Giá ban đầu cao, nhưng có thể tái sử dụng nhiều lần.
    • 💡 Mẹo: Nếu thí nghiệm liên quan đến đo UV hoặc phân tích độ chính xác cao, đầu tư vào cốc so màu thạch anh là tiết kiệm nhất — sử dụng đúng cách có thể dùng nhiều năm [2].

Kích thước cuvet thường gặp và loại thể tích mẫu 📏

Cuvet có nhiều kích thước và dung tích bên trong khác nhau để phù hợp với các mẫu có thể tích khác nhau。Mặc dù kích thước bên ngoài thường giống nhau để lắp vào giá đỡ mẫu của thiết bị,kích thước bên trong(và do đó thể tích mẫu cần thiết)có thể khác biệt rất lớn。Việc chọn thể tích lớn (macro)thể tích bán vi (semi-micro) hay thể tích vi (micro) cuvet phụ thuộc vào lượng mẫu có sẵn cho phân tích。Trừ khi có quy định khác,những cuvet này thường có chiều dài quang học 10 mm (1 cm),nhưng diện tích mặt cắt ngang và chiều cao của ngăn mẫu thì khác nhau。

Các loại kích thước cuvet thường gặp

Cuvet thể tích lớn (Macro Cuvettes) 🧪:

  • Dung tích:thường chứa > 3.5 mL。
  • Kích thước:cuvet có chiều dài quang học tiêu chuẩn 10 mm、bề rộng bên trong 10 × 10 mm、chiều cao tổng khoảng 45 mm、chứa được khoảng 3.5 mL;các kích thước lớn hơn có thể lên đến 20–35 mL。
  • Tình huống sử dụng:khi mẫu có đủ lượng、hoặc cần thể tích lớn hơn để giữ nhiệt độ ổn định hoặc thuận tiện cho việc trộn。Cuvet lớn hơn có diện tích tiếp xúc với giá đỡ mẫu điều nhiệt lớn hơn,phù hợp cho các thí nghiệm nhạy cảm với nhiệt độ [4]。
    • 💡 Mẹo:Khi mẫu có đủ lượng,và yêu cầu về độ ổn định nhiệt hoặc thể tích lớn,hãy chọn cuvet thể tích lớn。
10 x 20 mm Long Path Length Fluorometer Cuvette
10 × 20 mm cuvet
Fluorescence Reaction Cell 4 Polished Wall Macro Volume
Cuvet thể tích lớn
04 23
Cuvet thể tích lớn tùy chỉnh

Cuvet tiêu chuẩn (thông thường) 📊:

Dung tích:khoảng cần 3.0–3.5 mL để lấp đầy。
Kích thước:kích thước bên ngoài khoảng 12.5 × 12.5 × 45 mm,có thể phù hợp với hầu hết các máy quang phổ kế。
Tình huống sử dụng:kích thước cuvet phổ biến nhất,thường dùng cho phép đo quang phổ UV-Vis thông dụng。如果 cuvet không ghi rõ loại cụ thể,thường chính là loại tiêu chuẩn 1 cm、3.5 mL。
⚠️ Lưu ý:Nếu còn thắc mắc,cuvet tiêu chuẩn 3.5 mL là lựa chọn an toàn cho phương pháp quang phổ thông dụng。

MLCT98 5 Quartz Particle Analyzer Cuvette
10 x 10 mm cuvet
Cuvette for Spectrophotometer Screw Air Tight
3.5mL cuvet vít
10mm Standard Cuvette 3mL Screw
10 x 10 mm cuvet

Cuvet thể tích bán vi🧬:

Dung tích:có thể chứa thể tích trung bình(khoảng 0.35–3.0 mL)。
Kích thước:thường có bề rộng bên trong hẹp hơn(ví dụ 4 mm thay vì 10 mm)hoặc chiều cao thấp hơn,giảm thể tích mẫu trong khi vẫn giữ quang đường 10 mm。Một số cuvet thể tích bán vi có thể chứa 1.0–2.5 mL。
Tình huống sử dụng:lựa chọn lý tưởng khi lượng mẫu hạn chế nhưng cần quang đường chính xác 10 mm。Thường gặp trong xét nghiệm sinh hóa,khi thu được >1 mL mẫu tinh sạch có thể khá khó khăn。
💡 提示:khi mẫu có hạn nhưng cần đo với quang đường chính xác 10 mm,cuvet thể tích bán vi là lựa chọn hoàn hảo。

10mm Semi Micro Cuvette Fused Chemical Resistant
10 mm cuvet thể tích bán vi
350 - 1700 uL 마이크로 사이즈 큐벳
350–1700 uL cuvet thể tích bán vi
Short Path Length of Cuvette Pair 5mm
Cuvet quang đường ngắn

Cuvet thể tích vi (hạ vi / siêu vi)💧:

Dung tích:có thể chứa một lượng mẫu nhỏ,phạm vi từ vài microlit đến khoảng 350 µL。
Kích thước:Loại cuvet này có bề rộng hoặc chiều cao bên trong nhỏ hơn,có thể giảm đáng kể thể tích mẫu。Một số cuvet siêu vi có thể tích thấp đến 50 µL hoặc ít hơn。
Tình huống sử dụng:Thích hợp trong trường hợp mẫu khan hiếm,ví dụ mẫu protein quý giá,mẫu lâm sàng hoặc khi hóa chất thử nghiệm hạn chế。Cũng thường được sử dụng cho đo DNA,cần thể tích mẫu rất nhỏ。
⚠️ Quan trọng:Cuvet vi thường yêu cầu chiều cao Z cụ thể(vị trí trục tia sáng so với đáy cuvet),phải phù hợp với vị trí tia sáng của máy quang phổ [4]。
💡 Mẹo:Khi thể tích mẫu hạn chế,cuvet vi rất quan trọng;nhưng nhất định đảm bảo cuvet được căn chỉnh chính xác với thiết bị,để có kết quả đọc chính xác

100uL Sub-micro Cuvette with Different Z dimensions
100uL cuvet thể tích hạ vi
Sub Micro Cuvett fo Fluormeters 200uL
200uL cuvet thể tích hạ vi
02 77
Cuvet thể tích vi

Cuvet lưu lượng 🔄:

Dung tích:Phạm vi từ vi lượng (50–200 µL) đến thể tích lớn hơn。
Tình huống sử dụng:Được thiết kế đặc biệt để chất lỏng liên tục chảy qua cuvet, thường dùng cho đầu dò HPLC, hệ thống lấy mẫu tự động hoặc thí nghiệm động học, có thể thực hiện phân tích mẫu theo trình tự hoặc theo dõi phản ứng thời gian thực。
💡 Mẹo:Cuvet lưu lượng là thành phần then chốt cho việc phân tích mẫu liên tục hoặc các hệ thống như HPLC yêu cầu phân tích mẫu theo trình tự。
🛠️ Ví dụ:Một loại bình lưu lượng vi thể có quang đường 1 mm, dung tích bên trong khoảng 60 µL, có thể dùng cho phân tích liên tục các mẫu thể tích rất nhỏ。这 loại cuvet này được làm từ thủy tinh hoặc thạch anh, kèm khung chịu lực chắc chắn, có khả năng chịu áp suất vài bar [6]。

Chemical Resistant Flow Cell
Cuvet lưu lượng
Demountable 16 uL Flow Cell
16 uL cuvet lưu lượng
4 Windows 2 mm Single Channel Flow Through Cell
2 mm cuvet lưu lượng

Tóm tắt:Chọn kích thước cuvet phù hợp 📐

Cuvet có nhiều kích thước, thể tích từ dưới 50 µL đến hàng chục mL。Kích thước bên ngoài thường được chuẩn hóa để tương thích với máy quang phổ kế, ngay cả cuvet vi cũng tương thích。Nhà sản xuất thường phân loại theo:

  • Thể tích lớn (Macro):> 3.5 mL
  • Thể tích bán vi (Semi-Micro):0.35 – 3.5 mL
  • Thể tích hạ vi (Sub-Micro):< 0.35 mL [2]

Luôn đảm bảo lượng mẫu cao hơn một chút so với yêu cầu tối thiểu để đảm bảo đầy cuvet。Nhiều giao thức thí nghiệm khuyến nghị đổ đầy cuvet khoảng 80% thể tích để tránh hiệu ứng màng cong [2]。

Mẹo 💡:

  • Nếu có đủ mẫu,sử dụng cuvet tiêu chuẩn 3.5 mL tiện lợi nhất,không cần căn chỉnh đặc biệt hoặc adapter。
  • Nếu thường xuyên xử lý mẫu thể tích thấp,đầu tư cuvet bán vi hoặc vi (và các adapter cần thiết) sẽ tiết kiệm mẫu quý giá đồng thời giữ chính xác quang đường 1 cm。

Quang trình và tầm quan trọng của nó 📏

Quang trình chỉ khoảng cách bên trong ánh sáng truyền qua mẫu, bản chất là độ rộng của buồng mẫu giữa hai cửa sổ quang học. Theo định luật Beer (A = ε·c·l), quang trình (thường tính bằng cm) ảnh hưởng trực tiếp tuyến tính đến giá trị độ hấp thụ.

Hầu hết cuvet trong quang phổ kế được thiết kế với quang trình chuẩn 10 mm (1 cm) để đơn giản hóa tính toán. Ví dụ, “cuvet 10 mm chuẩn” có bề rộng bên ngoài khoảng 12.5 mm, hai bên là ~1.25 mm thành kính, quang trình bên trong đúng 10.0 mm [2].

Tại sao quang trình quan trọng 🧐

Chuẩn hóa 📐:

Nhiều thiết bị hiệu chuẩn, phương pháp và đơn vị kết quả đều giả định quang trình chuẩn 1 cm. Ví dụ, hệ số tắt của phân tử sinh học thường được đưa ra với quang trình 1 cm, chuẩn hóa này giúp tính toán trực quan và nhất quán.

Độ nhạy 🌡️:

Quang trình dài hơn có nghĩa ánh sáng đi qua nhiều mẫu hơn, làm tăng độ hấp thụ ở cùng nồng độ, phù hợp với mẫu rất loãng. Ví dụ, buồng quang trình 5 cm hoặc 10 cm có thể phát hiện nồng độ thấp hơn vì độ hấp thụ tăng theo tỷ lệ [7]. Ngược lại, quang trình ngắn (như 1 mm) thích hợp cho mẫu có nồng độ cao, tránh bão hòa đầu dò.

Tương thích thiết bị 🔧:

Hầu hết quang phổ kế mặc định tương thích với cuvet quang trình 10 mm. Tuy nhiên, thông qua bộ chuyển đổi hoặc giá đỡ chuyên dụng, thường có thể sử dụng cuvet với quang trình ngắn hơn hoặc dài hơn [2].

Phạm vi quang trình cuvet 📊:

Quang trình cuvet bao gồm 0.1 mm đến 100 mm (10 cm),cũng có các mẫu quang trình điều chỉnh được [7]。Nhưng khi sử dụng quang trình không phải 1 cm,cần lưu ý các điểm sau:

  • Hiệu chỉnh số học:ví dụ, quang trình 5 mm trong cùng điều kiện chỉ có độ hấp thụ bằng một nửa quang trình 10 mm,cần nhân số đọc lên 2 để hiệu chỉnh về tiêu chuẩn 1 cm。
  • Cài đặt thiết bị:nếu thiết bị cho phép,nên nhập quang trình chính xác để có kết quả chính xác。
Dual Path Length of Cuvette 5mm x 10 mm
Quang trình kép 5 / 10 mm
04 1
Cuvet quang trình ngắn
01 45
Cuvet quang trình 5 mm

Phạm vi quang trình cuvet 📊:

Quang trình cuvet bao gồm 0.1 mm đến 100 mm (10 cm),cũng có các mẫu quang trình điều chỉnh được [7]。Nhưng khi sử dụng quang trình không phải 1 cm,cần lưu ý các điểm sau:

  • Hiệu chỉnh số học:ví dụ,quang trình 5 mm trong cùng điều kiện chỉ cho độ hấp thụ bằng một nửa quang trình 10 mm,cần nhân giá trị đọc lên 2 để hiệu chỉnh về chuẩn 1 cm。
  • Cài đặt thiết bị:nếu thiết bị cho phép,nên nhập quang trình chính xác để có kết quả đúng.

Quang trình thay thế thường gặp 🔄:

  • Cuvet quang trình ngắn5 mm2 mm thường dùng cho mẫu có nồng độ cao。
  • Cuvet quang trình dài20 mm50 mm100 mm được dùng rộng rãi trong đo nồng độ thấp hoặc phân tích chất lượng nước,đặc biệt trong hóa học môi trường

Lưu ý rằng cuvet quang trình 100 mm có thể cần > 40 mL mẫu và giá đỡ chuyên dụng。

Sử dụng các quang trình khác nhau trong thực tế 🛠️

  • Cuvet quang trình ngắn:nếu chỉ có giá đỡ 10 mm nhưng cần quang trình ngắn hơn,可 sử dụng miếng đệm để lấp đầy khoảng trống, đảm bảo cuvet được căn chỉnh chính xác。Ví dụ, một số cuvet vi có đáy kèm khối trong suốt 4 mm để cung cấp quang trình 10 mm cho buồng mẫu nhỏ。
    • 💡 Mẹo:cuvet quang trình ngắn phù hợp với mẫu có nồng độ cao, có thể dùng adapter để lắp vào giá đỡ tiêu chuẩn。
  • Cuvet quang trình dài:khi sử dụng cuvet 20–100 mm, do chiều dài tăng nên thường cần giá đỡ chuyên dụng。Một số máy quang phổ có giá đỡ điều chỉnh quang trình, hoặc cần thay thiết bị。
    • 🛠️ Mẹo:cuvet quang trình dài thường dùng trong phân tích môi trường và chất lượng nước, nhưng có thể cần giá đỡ hoặc thiết bị chuyên dụng。

Sơ đồ minh họa quang trình 🖼️:

Hình dưới đây minh họa cuvet với quang trình từ 1 mm đến 100 mm。Cuvet quang trình ngắn (1–5 mm) thường dùng cho mẫu có độ hấp thụ cao, trong khi cuvet quang trình dài (20–100 mm) tăng độ hấp thụ để nâng cao độ nhạy phát hiện cho mẫu có nồng độ thấp [7]。

20mm Path Length Cuvette Size
Cuvet quang trình 20 mm
50mm Spectrophotometer Quartz Cuvette Size
Cuvet quang trình 50 mm
100mm Path Length Spectroscopy Cuvette Size
Cuvet quang trình 100 mm

Độ nhất quán đường quang 🔍

Dù chọn đường quang nào, hãyđảm bảo độ chính xác! Sai số chế tạo của cốc so màu tiêu chuẩn rất nghiêm ngặt (đường quang 10.00 mm thường là±0.01 mm) [2]. Nếu sử dụng hai cốc so màu (ví dụ mẫu vs. đối chiếu), cả hai nên cóđường quang bằng nhau và tốt nhất là khớp về độ truyền.

Một sốcốc so màu cao cấp được bán theođôi, có độ đường quang bằng nhau đã được chứng nhận. Ngoài ra, trên thị trường cũng cócốc so màu hai đường quang, tích hợp hai buồng riêng biệt với hai đường quang khác nhau trong cùng một cốc để đo các dải động khác nhau.

pathlength
100mm hoặc 10mm cốc so màu hai đường quang

Tóm tắt

  • Chiều dài quang học 1 cm là tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nhất và dễ thao tác nhất.
  • Nếu cần lệch khỏi tiêu chuẩn này, xin thận trọng thao tác và áp dụng hiệu chỉnh thích hợp trong tính toán.
  • Ghi lại trong báo cáo và tính toán mọi thay đổi về chiều dài quang học để đảm bảo kết quả chính xác.

💡 Gợi ý: Khi điều kiện cho phép, ưu tiên sử dụng cuvet chuẩn 1 cm. Nếu cần sử dụng đường dẫn quang khác, nhất thiết phải hiệu chuẩn và điều chỉnh phép đo để tránh sai số.


Chọn cuvet phù hợp: Các yếu tố then chốt ⚖️

Khi chọn cuvet, bạn cần cân bằng giữa các yếu tố vật liệu, thể tíchchiều dài quang học với yêu cầu cụ thể của thí nghiệm. Dưới đây là các khuyến nghị thực tiễn cho những ứng dụng phổ biến, giúp bạn lựa chọn cuvet tốt nhất.

Đo độ hấp thụ UV-Vis (chung) 🧬

Khi đo bước sóng tử ngoại trong khoảng 200–340 nm (như định lượng axit nucleic ở 260 nm, định lượng protein ở 280 nm hoặc phân tích hóa học tử ngoại khác), bạn phải sử dụng cuvet trong suốt UV.

  • Lựa chọn tốt nhất: cuvet thạch anh, đảm bảo không cắt bớt UV, phù hợp cho đo UV chính xác [4].
  • Tránh sử dụng: cuvet thủy tinh thường hoặc nhựa giá rẻ, chúng sẽ hấp thụ ánh sáng UV và làm sai lệch kết quả [3].
  • Giải pháp kinh tế: nếu ngân sách hoặc tiện lợi là yếu tố cân nhắc, bạn có thể chọn cuvet nhựa trong suốt UV dùng một lần, nhưng cần kiểm tra bước sóng giới hạn dưới của nó (thường khoảng 230 nm, phù hợp cho định lượng DNA 260 nm, nhưng không đủ để đo tử ngoại sâu <230 nm).
    • 💡 Mẹo: Khi đo UV và khả kiến thông thường, hãy chuẩn bị vài cuvet thạch anh 1 cm; với nhiều mẫu khả kiến, dùng cuvet PS dùng một lần để tăng hiệu quả.

Phát quang và tán xạ ánh sáng

Các kỹ thuật phát quang và tán xạ ánh sáng yêu cầu phát hiện tín hiệu quang ở góc 90° so với chùm kích thích, do đó phải sử dụng cuvet có tất cả các mặt bên đều là cửa sổ trong suốt.

  • Lựa chọn tốt nhất: cuvet thạch anh chất lượng cao với bốn cửa sổ trong suốt, tránh phát quang tự phát từ vật liệu [2].
  • Giải pháp thay thế: cuvet thành đen (thành bên và đáy không trong suốt) để giảm ánh sáng kích thích và phản xạ tạp, cuvet này hấp thụ ánh sáng tạp và chỉ phát hiện tín hiệu từ mặt trong suốt.
    • 💡 Mẹo: Hầu hết thí nghiệm phát quang chỉ cần cuvet thạch anh đánh bóng bốn cửa sổ; nếu tiếng ồn nền cao, có thể cân nhắc dùng cuvet thạch anh thành đen để cải thiện tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu.
    • ⚠️ Quan trọng: Đảm bảo kích thước cuvet phù hợp với thiết bị. Một số máy đo quang phổ phát quang sử dụng cuvet hình vuông chuẩn 12.5 mm, trong khi máy đọc dạng đĩa có thể không dùng cuvet.
10mm Quartz Cuvette Standard
Cuvet phát quang 10 mm
FCT301 6 Quartz Cubic Cuvette 5 Windows
Cuvet 50 mm
200uL Micro Volume Fluorescence Cuvette
Cuvet phát quang vách đen 200 uL

Phép đo quang phổ hồng ngoại (IR) 🌡️

Khi đo độ hấp thụ trong vùng IR (đặc biệt là trung hồng ngoại 2.5–25 µm hay 4000–400 cm⁻¹), cuvet tiêu chuẩn không phù hợp. Phép đo IR yêu cầu bể đo chuyên dụng.

  • Đo trung hồng ngoại: sử dụng bể IR chuyên dụng làm từ tinh thể muối như NaCl, KBr hoặc CaF₂, các vật liệu này rất nhạy cảm với độ ẩm, phù hợp cho máy quang phổ FTIR. Các loại bể này nằm ngoài phạm vi của cuvet UV-Vis thông thường.
  • Đo cận hồng ngoại (780–2500 nm): cuvet thạch anh phù hợp cho phép đo cận IR, nhiều thiết bị UV-Vis hiện đại có thể đo đến 1500 nm. 💡 Mẹo: hầu hết ứng dụng cận IR trong phạm vi dưới 2500 nm sử dụng cuvet thạch anh là đủ; nếu thực hiện đo trung hồng ngoại, hãy sử dụng bể IR chuyên dụng theo khuyến nghị của nhà sản xuất FTIR.

Mẫu nồng độ cực đoan 📊

Khi xử lý mẫu có nồng độ rất cao hoặc rất thấp, có thể cần chọn chiều dài quang khác nhau để tránh bộ dò bão hòa hoặc tăng độ nhạy.

  • Mẫu nồng độ cao: đối với nuôi cấy vi khuẩn dày đặc hoặc mẫu có độ hấp thụ cao, có thể sử dụng cuvet chiều dài quang ngắn (như 1 mm) để tránh vượt quá dải tuyến tính của thiết bị.
  • Mẫu nồng độ thấp: trong đo lường nồng độ vết (như chất ô nhiễm trong nước), có thể sử dụng cuvet chiều dài quang dài (như 50–100 mm) để tăng độ hấp thụ và cải thiện độ nhạy phát hiện。
    • 💡 Mẹo: nếu thiết bị hỗ trợ, có thể dùng cuvet chiều dài quang ngắn cho mẫu nồng độ cao và cuvet chiều dài quang dài cho mẫu nồng độ cực thấp。
10mm Quartz Cuvette Standard
Cuvet 1 mm
long path length spectrophotometer quartz cuvette
Cuvet 50 mm
200uL Micro Volume Fluorescence Cuvette
Cuvet 100 mm

Giới hạn thể tích mẫu 💧

Nếu bạn thường xuyên cần xử lý mẫu có thể tích nhỏ (thường gặp trong nghiên cứu protein, mẫu lâm sàng hoặc khi mẫu khan hiếm), bạn có thể sử dụng cuvet đo vi thể tích chuyên dụng và hệ thống đi kèm。

  • Cuvet vi thể tích: Được thiết kế dành cho mẫu thể tích nhỏ (xuống đến 50 µL), chiều dài quang thường vẫn là 10 mm, nhưng phải đảm bảo cuvet được đặt chính xác trong đường đi của chùm sáng。
  • Bộ chuyển đổi: Một số thiết bị cung cấp bộ chuyển đổi cuvet vi thể tích, cho phép sử dụng cuvet kích thước nhỏ hơn (như bể đo 1 mm), từ đó mô phỏng hiệu quả của cuvet 1 cm sau khi pha loãng。
    • 💡 Mẹo: Khi lượng mẫu rất ít, có thể cân nhắc sử dụng Hellma TrayCell hoặc các hệ thống cuvet vi thể tích khác, chỉ cần một giọt mẫu để đo。
Self-masking Quartz Cuvette for Fluorescence
Cuvet phát quang tự chắn sáng
Spacer for 1 2 5 mm Short Path Cuvette
Miếng lót cho cuvet chiều dài quang ngắn 1, 2 và 5 mm。
Adaptor Mount for 1-5 mm Cuvette
Bộ chuyển đổi cuvet

Tóm tắt khuyến nghị 📚

Ứng dụngLoại cuvetVật liệuChiều dài quangKhuyến nghị
Đo độ hấp thụ UV-Vis chungCuvet tiêu chuẩn hoặc dùng một lầnThạch anh hoặc nhựa10 mmThạch anh cho đo UV; nhựa dùng một lần cho vùng khả kiến.
Phép đo phát quangCuvet phát quang bốn mặt trong suốtThạch anh10 mmSử dụng cuvet thạch anh cấp phát quang đánh bóng bốn cửa sổ.
Phép đo quang phổ IRBể IR chuyên dụng (CaF₂, NaCl, KBr)Thạch anh IR / tinh thể muốiTùy theo nhu cầuBể IR chuyên dụng cho trung hồng ngoại; cuvet thạch anh cho cận hồng ngoại.
Mẫu nồng độ caoCuvet chiều dài quang ngắn (1 mm)Thạch anh1 mmSử dụng cuvet chiều dài quang ngắn để tránh bộ dò bão hòa.
Mẫu nồng độ thấpCuvet chiều dài quang dài (50–100 mm)Thạch anh50–100 mmSử dụng cuvet chiều dài quang dài để tăng độ nhạy phát hiện.
Giới hạn thể tích mẫuCuvet vi thể tích kèm bộ chuyển đổiThạch anh1 mmSử dụng cuvet vi thể tích cho mẫu thể tích nhỏ.

Gợi ý 📝

  • Đối với các thí nghiệm UV-Vis hàng ngày, cuvet 1 cm (thạch anh cho vùng UV, thủy tinh cho vùng khả kiến) là lựa chọn chuẩn.
  • Cuvet cho mục đích đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng phát quang, quang phổ IR và đo vi thể tích.
    • Luôn kiểm tra lại thông số cuvet: vật liệu tương ứng phạm vi bước sóng, thể tích tương ứng lượng mẫu, chiều dài quang tương ứng dải độ hấp thụ dự kiến.

Tương thích thiết bị và kích thước cuvet 🧑‍🔬

Hầu hết các máy quang phổ UV-Vis và máy đo phát quang hiện đại đều được thiết kế xoay quanh cuvet vuông 1 cm cổ điển. Tuy nhiên, để đảm bảo cuvet chọn phù hợp với thiết bị, cần chú ý ba yếu tố: kích thước bên ngoài, vị trí cửa sổ (chiều cao Z)giá đỡ/bộ điều hợp cần thiết

Kích thước bên ngoài 📐

Kích thước mặt cắt ngoài của cuvet tiêu chuẩn cho máy quang phổ UV-Vis thường là 12.5 mm × 12.5 mm, chiều cao khoảng 45 mm [5]. Các kích thước này giúp cuvet phù hợp với hầu hết máy UV-Vis để bàn. Nhưng nếu sử dụng cuvet có hình dạng đặc biệt (như hình chữ nhật hoặc hình trụ), có thể cần giá đỡ khác。

  • Cuvet tiêu chuẩn: hầu hết thí nghiệm UV-Vis sử dụng cuvet đều tương thích với giá đỡ vuông 1 cm tiêu chuẩn
  • Thiết bị chuyên dụng: một số thiết bị (như Bộ so màu Hach hoặc bộ dụng cụ cho các máy quang phổ cũ) sử dụng cuvet tròn hoặc ống nghiệm (như ống mẫu tròn 13 mm), thuộc loại riêng cho thiết bị
    • 💡 Mẹo: luôn xác nhận cuvet có thể đặt vào giá đỡ của thiết bị hay không. Nếu thông số sản phẩm ghi “tương thích với giá đỡ cuvet tiêu chuẩn cho máy quang phổ”, thường sẽ tương thích với hầu hết thiết bị。

Chiều cao trục Z(chiều Z) 🔍

Chiều Z(Chiều cao trục Z)là vị trí định vị theo chiều dọc của cửa sổ cuvette so với chùm tia của thiết bị. Điều này đặc biệt quan trọng đối với cuvette thể tích nhỏ và cuvette ngắn.

Self-masking Quartz Cuvette for Fluorescence
Chiều cao trục Z 8,5 mm và 15 mm
  • Cuvet tiêu chuẩn:Trung tâm chùm tia của cuvet tiêu chuẩn 3,5 mL thường nằm ở độ cao ~15 mm, cho chùm tia xuyên qua trung tâm cuvet。
  • Cuvet vi thể tích:Chiều cao trục Z của cuvet vi thể tích phải khớp với chiều cao chùm tia cố định của thiết bị. Những chiều cao trung tâm phổ biến gồm 8,5 mm15 mm20 mm [4]。
    • ⚠️ Cảnh báo:Nếu sử dụng cuvet vi thể tích được thiết kế cho một chiều cao trục Z nhất định trên thiết bị có chiều cao trục Z khác, chùm tia có thể đi qua phía trên hoặc phía dưới mẫu, dẫn đến không có tín hiệu. Hãy luôn tham khảo hướng dẫn thiết bị để xác nhận chiều cao trục Z đúng, hoặc thử nghiệm với một lượng mẫu nhỏ。
    • 💡 Mẹo:Một số nhà cung cấp cuvet có phiên bản cuvet vi thể tích phù hợp với chiều cao trục Z 8,5 mm hoặc 15 mm, hãy chắc chắn chọn mẫu tương thích với thiết bị của bạn [9]。

比色皿托架与附件 🛠️

Nếu bạn định sử dụngcuvet không chuẩn(ví dụbồn quang dài hoặccuvet tuần hoàn),hãy chắc chắn rằng thiết bị được trang bị phù hợp vớigiá đỡ hoặcbệ cố định

  • Cuvet tuần hoàn:Loại cuvet này cho phép chất lỏng mẫu liên tục chảy qua buồng mẫu, thường cần cógiá đỡ bồn tuần hoàn kết nối với hệ thống ống dẫn để cố định cuvet trong quá trình phân tích。
    • 💡 Mẹo:Một số nhà sản xuất cuvet cung cấp giá đỡ và bộ chuyển đổi chuyên dụng cho bồn tuần hoàn, vui lòng tham khảo khuyến nghị của nhà sản xuất。
10 mm Path Length Flow Through Cuvette Size
Cuvet tuần hoàn 10 mm
01 38
Cuvet tuần hoàn 14 mL
FCT283 9 Quartz Flow Through Cuvette 2 Screw Cap on Both Ends
Cuvet tuần hoàn 200 uL

Giá đỡ ổn nhiệt:Nếu sử dụng cuvet bán vi thể tích,hãy đảm bảo giá đỡ được thiết kế chuyên dụng cho cuvet kích thước nhỏ để cung cấp tiếp xúc nhiệt tốt。
💡 Mẹo:Một số máy quang phổ kế có khe cắm có thể thay thế,có thể thích ứng với cuvet kích thước nhỏ hơn và duy trì nhiệt độ ổn định。

Công cụ chuyên dụng 🧑‍🔬

Một số thiết bị hoàn toàn không sử dụng cuvet tiêu chuẩn:

  • Máy đọc đĩa(Plate Readers):sử dụngđĩa vi giếng thay vì cuvet。
  • Máy định lượng DNA chuyên dụng:sử dụng nền tảngvi thể tích tích hợp để đo lường, không cần cuvet。

Trong những trường hợp này, cần thực hiện đo theo định dạng thiết bị khuyến nghị, việc lựa chọn cuvet không áp dụng。

💡 Mẹo:Đối với quang phổ kế tiêu chuẩn và quang phổ kế huỳnh quang, miễn là kích thước cuvet phù hợp và được căn chỉnh với chùm tia của thiết bị, bạn có thể linh hoạt lựa chọn cuvet。

Tính tương thích chung của cuvet ⚙️

Trong thực tế ứng dụng,độ tương thích củacuvet 1 cm tiêu chuẩn thường rất cao,phù hợp với hầu hết các thương hiệu quang phổ kế。但若偏离 tiêu chuẩn规格(chẳng hạn cuvet kích thước rất nhỏ hoặc có hình dạng đặc biệt),thì cần thận trọng。

  • Cuvet 1 cm tiêu chuẩn:thường có thể sử dụng trong bất kỳquang phổ kế thương hiệu nào [5]。
  • Cuvet không tiêu chuẩn:nếu dự định mualoại cuvet mới,nên mua thử một hai chiếc để thử nghiệm trên thiết bị,xác nhận kích thước khớp với chùm tia trước khi đặt mua số lượng lớn。

Tóm tắt 📝

  • Tiêu chuẩn hóa:hầu hết các thiết bị đều được thiết kế chocuvet hình vuông 1 cm tiêu chuẩn(kích thước ngoài12,5 mm × 12,5 mm,chiều cao khoảng45 mm)。
  • Chiều Z:đảm bảođộ cao trục Z(chiều cao cửa sổ)được căn chỉnh với chùm tia của thiết bị,tránh lệch hoặc không có tín hiệu。
  • Bộ điều hợp:khi sử dụng cuvet không tiêu chuẩn,có thể cầnbộ điều hợp hoặcgiá đỡ chuyên dụng để đảm bảo căn chỉnh và thao tác chính xác。

💡 Mẹo:nếu dự định sử dụng cuvet không tiêu chuẩn,hãy liên hệ với nhà sản xuất thiết bị để xác nhận độ tương thích và phụ kiện được khuyến nghị。


Cầm nắm, làm sạch và bảo trì cuvet 🧼

Việc bảo quản và vận hành đúng cách, đặc biệt đối với cuvet thạch anh có thể tái sử dụng, vô cùng quan trọng để kéo dài tuổi thọ và đảm bảo độ chính xác khi đo. Cuvet là thành phần quang học tinh vi, cần được xử lý cẩn thận trong mọi khâu sử dụng。

Cách cầm ống nghiệm đo màu 🧪

  • Cầm đúng cách: Luôn cầm vào bề mặt mờ hoặc mặt không trong suốt (nếu có); nếu cả bốn mặt đều trong suốt thì nên cầm ở mép, tránh chạm ngón tay vào bề mặt quang học trong suốt. Dấu vân tay và vết bẩn có thể làm tán xạ ánh sáng hoặc hấp thụ tia cực tím, gây sai lệch kết quả đo.
  • Đeo găng tay: Nên đeo găng tay sạch khi thao tác để tránh dấu vân tay và cách ly chất dầu, dung môi và axit bazơ từ da [11].
  • Tránh dụng cụ cứng: Không dùng nhíp kim loại hay các dụng cụ cứng để gắp ống nghiệm đo màu nhằm tránh làm trầy xước hoặc sứt mẻ [11].
    • 💡 Mẹo: Hãy sử dụng mặt mờ để cầm và đánh dấu, vì mặt này được thiết kế riêng cho mục đích đó.
Lam the nao de xu ly ong nghiem do mau dung cach

Vệ sinh ống nghiệm đo màu 🧽

  • Rửa ngay lập tức: Sau khi sử dụng, hãy rửa kỹ ngay bằng dung môi có thể hòa tan mẫu. Mẫu pha nước thì dùng nước khử ion, mẫu hữu cơ thì dùng dung môi tương thích (như ethanol), sau đó rửa lại bằng nước.
  • Tránh để cặn khô: Không để chất dư thừa khô lại trong ống nghiệm đo màu vì vết khô hoặc cặn sẽ khó làm sạch hơn.
  • Cặn bám cứng đầu: Có thể ngâm rửa bằng dung dịch tẩy rửa nhẹ hoặc dung dịch chuyên dụng (như Hellmanex), tránh dùng bàn chải nhám. Nếu cần, có thể nhẹ nhàng lau bằng tăm bông hoặc cọ ống nhỏ bọc giấy lau kính.
  • Ống nghiệm đo màu bằng thạch anh: Thạch anh chịu được axit/bazơ mạnh (như hỗn hợp nitric hoặc sulfuric với hydrogen peroxide) để làm sạch sâu, nhưng đây là biện pháp cuối cùng và cần rửa thật kỹ sau đó.
    • 💡 Mẹo: Để loại bỏ cặn hữu cơ, có thể rửa bằng acetone (nếu vật liệu cho phép), sau đó rửa lại bằng cồn và nước để khử dầu và làm sạch triệt để.
Lam sach ong nghiem do mau

Ngăn ngừa trầy xước 🛑

  • Tránh tiếp xúc với vật cứng: Cửa sổ ống nghiệm đo màu được đánh bóng tinh xảo, nên tránh tiếp xúc với bất kỳ vật cứng nào (như kim loại cào xước hoặc ma sát giữa các ống nghiệm đo màu).
  • Bàn chải mềm chuyên dụng: Khi vệ sinh ống nghiệm đo màu, hãy sử dụng bàn chải mềm chuyên dụng hoặc tăm bông, tránh các nguồn chứa hạt mài.
    • 💡 Mẹo: Dù là vết xước rất nhỏ cũng có thể làm tán xạ ánh sáng, ảnh hưởng đến phép đo độ hấp thụ hoặc huỳnh quang.

Bảo quản ống nghiệm đo màu 🏠

  • Bảo quản đúng cách: Đặt ống nghiệm đo màu trong hộp bảo vệ hoặc giá chuyên dụng, tránh đổ ngã hoặc va chạm [11]. Hộp có đệm mút với các khe riêng biệt là hiệu quả nhất.
  • Phơi khô trước khi cất: Sau khi rửa, tráng lại bằng acetone hoặc cồn rồi để khô; có thể dùng khí nén sạch hoặc khí nitơ để làm khô. Khi cất, đảm bảo mở nắp để khô hoàn toàn trước khi đậy lại hoặc che bụi.
    • 💡 Mẹo: Bảo quản nơi khô ráo để tránh vết nước hoặc nấm mốc phát triển.
  • Sử dụng hàng ngày: Khi đo nhiều lần, dùng giá đỡ ống nghiệm đo màu để đặt thẳng đứng, không đặt nằm ngang nhằm tránh lăn rơi hoặc dung môi thấm vào nơi không mong muốn.
  • Bảo quản lâu dài: Với ống nghiệm đo màu bằng thạch anh, tránh xa khí axit hoặc ăn mòn, cũng như không phơi dưới tia UV quá lâu để tránh bị ngả màu do ánh sáng.
Dam bao Tuoi tho cua Ong nghiem do mau

Chuyên dụng vs. Dùng chung 🔒

  • Ống nghiệm đo màu chuyên dụng: Nếu điều kiện cho phép, hãy chỉ định ống nghiệm đo màu riêng cho từng nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ, dành một ống làm “trắng tham chiếu” chỉ để đo dung môi trắng, đảm bảo sạch sẽ.
  • Mẫu nguy hại: Các ống nghiệm đo màu dùng để xử lý mẫu phóng xạ hoặc sinh học nguy hiểm cần được đánh dấu phù hợp và xử lý cẩn thận. Nếu sử dụng loại dùng một lần, cần xử lý đúng cách sau thí nghiệm.
    • ⚠️ Cảnh báo: Khi loại mẫu không tương thích (như dung môi hữu cơ và phân tích kim loại vết xen kẽ), nếu không được làm sạch hoàn toàn thì tuyệt đối không dùng chung một ống nghiệm đo màu.

Kiểm tra 🔍

  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra định kỳ xem ống nghiệm đo màu có bị mờ đục, xước hoặc sứt mẻ không. Soi ánh sáng qua ống để kiểm tra độ trong suốt. Vết xước nhẹ ít ảnh hưởng đến độ hấp thụ nhưng có thể làm tán xạ huỳnh quang.
  • Bị ăn mòn hoặc mờ đục: Nếu do làm sạch không đúng cách hoặc dung môi gây hư hại làm bề mặt bị ăn mòn hoặc mờ đục, nên thay thế ống nghiệm để tránh ảnh hưởng định lượng.
    • 💡 Mẹo: Cẩn thận với ống nghiệm đo màu bằng nhựa vì có thể biến dạng do hấp khử trùng ở nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc với dung môi; mọi biến dạng đều có thể làm thay đổi chiều dài đường quang hoặc gây rò rỉ.

Hiệu chuẩn & bảo dưỡng 🛠️

  • Kiểm tra hiệu chuẩn: Với các thí nghiệm nhạy cảm cao, cần hiệu chuẩn lại hoặc kiểm tra chiều dài đường quang của ống nghiệm đo màu định kỳ. Một cách là dùng dung dịch chuẩn có độ hấp thụ đã biết để xác nhận kết quả đo có đúng như mong đợi không.
  • Kiểm tra với nước tinh khiết: Đổ nước tinh khiết vào, kiểm tra máy quang phổ có đọc gần bằng 0 trên toàn dải bước sóng không – điều đó cho thấy ống nghiệm không có hấp thụ phụ.
    • 💡 Mẹo: Đa số phòng thí nghiệm nếu không có vấn đề đặc biệt thì không cần hiệu chuẩn thường xuyên. Ống nghiệm đo màu chất lượng cao sẽ ổn định lâu dài khi sử dụng bình thường.

Ống nghiệm đo màu bằng nhựa 🧴

Ống nghiệm đo màu bằng nhựa thường là loại dùng một lần, không phù hợp để rửa bằng dung môi hoặc tái sử dụng lâu dài. Thường chỉ đo một hai lần rồi loại bỏ. Rửa bằng dung môi có thể không loại bỏ hết phân tử bám và nhựa rất dễ bị trầy xước.

  • Giới hạn tái sử dụng: Nếu buộc phải tái sử dụng, chỉ nên dùng lại cho cùng loại xét nghiệm hoặc mẫu để tránh nhiễm chéo. Chỉ rửa bằng nước, dung môi hữu cơ có thể làm hỏng nhựa.
    • ⚠️ Cảnh báo: Tuyệt đối không rửa ống nghiệm đo màu bằng polystyrene bằng dung môi, nếu không sẽ bị hư hại.

Tóm tắt 📋

  • Cầm cẩn thận: Cầm vào mặt mờ hoặc không trong suốt, đeo găng tay để tránh vân tay.
  • Rửa kịp thời: Rửa ngay sau khi sử dụng, tránh để lại cặn khô.
  • Chống trầy xước: Tránh tiếp xúc với vật cứng, dùng dụng cụ mềm để làm sạch.
  • Bảo quản đúng cách: Để nơi khô ráo, kín, có khe riêng, tránh ẩm và bụi.
  • Kiểm tra & bảo dưỡng định kỳ: Đảm bảo ống nghiệm đo màu luôn trong trạng thái tối ưu để đo chính xác.
Lam the nao de bao quan va duy tri ong nghiem do mau

Hãy chăm sóc ống nghiệm đo màu của bạn như một thiết bị quang học chính xác cao, để chúng có thể mang lại dữ liệu đáng tin cậy trong nhiều năm.


Phụ kiện và tùy chọn tùy chỉnh cho ống nghiệm đo màu 🛠️

Bên cạnh thân ống nghiệm đo màu cơ bản, còn có nhiều phụ kiện và lựa chọn tùy chỉnh giúp tăng cường chức năng hoặc phù hợp với yêu cầu thí nghiệm cụ thể.

Nắp đậy cho ống nghiệm đo màu 🧳

Nắp đậy ống nghiệm đo màu rất quan trọng để tránh bay hơi, nhiễm bẩn và hỗ trợ trộn lắc trong quá trình thí nghiệm. Một số lựa chọn bao gồm:

  • Nắp PTFE (Teflon): Dạng đơn giản, có thể tái sử dụng, đặt lên miệng ống nghiệm giúp ngăn bay hơi và nhiễm bẩn. Không hoàn toàn kín khí nhưng có tính trơ hóa học, phù hợp cho hầu hết ứng dụng [3].
  • Nút silicon hoặc nút PTFE: Có độ kín khí cao hơn, giúp ống nghiệm gần như không rò rỉ, có thể lắc nhẹ mà không tràn. Thích hợp để trộn mẫu và ngăn ô nhiễm từ không khí [3].
  • Nắp xoáy có màng ngăn: Cách bịt kín an toàn nhất. Bên trong nắp xoáy có màng cao su cho phép dùng kim tiêm xuyên qua để lấy mẫu mà không cần mở nắp ống nghiệm. Thích hợp cho các thí nghiệm yêu cầu kín khí như thí nghiệm kỵ khí hoặc thêm thuốc thử khi ống đã đặt trong thiết bị.
    • 💡 Mẹo: Nếu cần kín khí hoặc thêm thuốc thử trong quá trình đo, hãy dùng ống nghiệm đo màu có nắp xoáy kèm màng ngăn, đặc biệt tiện lợi cho thí nghiệm kỵ khí hoặc khi ống đã nằm trong máy.

Giá đỡ và khay giữ ống nghiệm đo màu 🧰

Việc lưu trữ đúng cách và thao tác ổn định trong quá trình đo giúp ngăn tràn và đảm bảo độ ổn định. Giá đỡ và khay giữ chuyên dụng cho ống nghiệm đo màu giúp đạt được những mục tiêu này.

  • Giá đỡ ống nghiệm đo màu: Các giá làm từ acrylic hoặc mút xốp giúp giữ ống nghiệm thẳng đứng, tránh bị đổ ngã.
  • Khay giữ có kiểm soát nhiệt độ: Dùng cho các phép đo nhạy cảm với nhiệt độ, giúp giữ nhiệt ổn định bằng nước tuần hoàn.
  • Khay giữ có khuấy từ: Có thanh khuấy từ nhỏ bên dưới, giúp khuấy đều mẫu trong quá trình đo, đảm bảo tính đồng nhất.
  • Bộ chuyển đổi nhiều ống: Trong các thí nghiệm thông lượng cao, một số máy quang phổ có khay xoay cho phép đo nhiều ống nghiệm liên tiếp.
    • 💡 Mẹo: Khi thực hiện thí nghiệm động học nhạy cảm với nhiệt độ, nên dùng khay giữ ống nghiệm có kiểm soát nhiệt độ và khuấy từ để đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ngăn kết tủa.
    • ⚠️ Lưu ý: Khi khuấy phải đậy nắp để tránh văng và nhiễm bẩn.

Ống nghiệm đo màu tùy chỉnh 🛠️

Khi các loại ống nghiệm đo màu tiêu chuẩn không đáp ứng được đầy đủ yêu cầu thiết kế thí nghiệm, việc trao đổi với nhà sản xuất để tùy chỉnh riêng là giải pháp linh hoạt nhất. Các mô-đun dưới đây có thể được điều chỉnh riêng lẻ hoặc kết hợp theo nhu cầu:

Cac Tinh Nang Thiet Yeu cua Ong Nghiem Do Mau
Hạng mục tùy chỉnhTùy chọn điển hìnhỨng dụng phù hợpGhi chú
Kích thước / chiều dài quang học1 mm, 2 mm, 5 mm, 20 mm, 100 mm…; chiều cao phi tiêu chuẩn; thiết kế thành siêu mỏngMẫu vi lượng, mẫu nồng độ rất cao, phép đo hấp thụ thấp với đường quang dàiƯớc tính dải độ hấp thụ cần thiết trước khi xác định thể tích và chiều dài quang học
Hình dạng hình họcHình vuông, chữ nhật, trụ tròn, hình nón, cửa sổ nghiêngĐo độ đục, huyền phù hạt, giảm tán xạTrụ tròn phù hợp giám sát độ đục, hình nón giúp giảm vùng chết
Cổng kết nối / giao diệnLuer, ren xoắn, kẹp, mặt bích; cổng tiêm trên đỉnh; cổng lấy mẫu bên hôngPhân tích tiêm dòng (FIA), kỹ thuật dừng dòng, giám sát trực tuyếnKích thước cổng phải phù hợp với dung sai của ống bơm / đầu nối
Xử lý cửa sổThành bên sơn đen, cửa sổ mờ, cửa sổ bậc thang kép, phủ chống phản xạ (AR)Huỳnh quang độ nhạy cao, mẫu nhạy sáng, bù tia képThành đen giảm phản xạ tán xạ, phủ AR tăng truyền ánh sáng
Nâng cấp vật liệuThạch anh nung cấp UV, thạch anh hồng ngoại, kính quang học đặc biệt, PFA/PTFE, sapphirepH cực đoan, dung môi ăn mòn mạnh, dải phổ rộng (190–3500 nm)Xác nhận phổ của nguồn sáng và đầu thu trước khi chọn vật liệu
Kiểm soát nhiệt / mô-đun bổ sungVỏ đôi (tắm nước/dầu), cảm biến nhiệt bên trong, đế Peltier kiểm soát nhiệt độĐộng học enzym, hấp thụ/huỳnh quang phụ thuộc nhiệt độĐộ chính xác nhiệt độ thường ±0.1 °C
Hệ thống dòng chảyÔ dòng đơn hoặc nhiều dòng; ống mềm tương thích bơm nhu động; thiết kế thay dung dịch nhanhGiám sát quy trình liên tục, đầu phân tích HPLC, theo dõi phản ứng sinh học glucoseDòng chảy vuông góc với chùm sáng giúp giảm nhiễu từ bọt khí

Mẹo chọn và đặt hàng ống nghiệm đo màu 💡

  1. Dải bước sóng đo
    • Nếu bước sóng thấp nhất < 230 nm thì nên ưu tiên chọn thạch anh nung cấp UV; nếu chỉ đo vùng khả kiến thì có thể dùng kính quang học tiết kiệm hoặc nhựa.
  2. Tương thích thiết bị
    • Cung cấp thương hiệu + model + sơ đồ quang học cho nhà sản xuất để tránh sai lệch vị trí cửa sổ hoặc kích thước khe cắm.
  3. Phối hợp thể tích và chiều dài quang học
    • Dùng định luật Beer–Lambert để ước tính giá trị A, tránh tình trạng “quá hấp thụ” hoặc “tín hiệu quá yếu” rồi mới phải chỉnh lại kích thước.
  4. Độ kín và khả năng kháng hóa chất
    • Xác định trước môi trường thử nghiệm (axit/bazơ, dung môi, nồng độ muối) để lựa chọn vật liệu vòng đệm phù hợp (Viton, PTFE, v.v.).
  5. Sản xuất hàng loạt hay đơn chiếc
    • Đặt một chiếc sẽ có đơn giá cao, có thể kết hợp nhu cầu với đồng nghiệp hoặc đặt một gói mẫu đa dạng để thử nghiệm.

🔍 Nếu có yêu cầu phức hợp (như nhiệt độ cao + axit mạnh + UV), hãy sớm cung cấp đầy đủ thông số thí nghiệm cho nhà cung cấp để họ có thể đồng thời kiểm tra vật liệu, vòng đệm và dung sai gia công [1]

Kết hợp các yếu tố trên, bạn có thể thiết kế được một ống nghiệm đo màu phù hợp hoàn toàn với thí nghiệm, giúp nâng cao độ chính xác của phép đo và giảm thiểu chi phí sửa đổi về sau.

Lam the nao de chon cuvette phu hop cho ung dung cua ban
Triangle Cuvette 1.75 mL Flat Bottom
Ống nghiệm đo màu hình tam giác
04
Ống nghiệm đo màu có hai đầu mở

Các loại ống nghiệm đo màu tùy chỉnh khác nhau

01 9
Ống nghiệm đo màu dạng dòng chảy (hoặc: ô đo màu dạng dòng chảy)

Phụ kiện hiệu chuẩn và tham chiếu 📏

Một số phụ kiện rất quan trọng để duy trì hiệu chuẩn và kiểm tra hiệu suất của thiết bị:

  • Chuẩn hiệu chuẩn: Tấm lọc mật độ trung tính hoặc vật liệu tham chiếu đặt trong khe giữ ống nghiệm đo màu, dùng để kiểm tra hiệu suất máy quang phổ.
  • Dụng cụ căn chỉnh ống nghiệm: Mục tiêu căn chỉnh dùng để kiểm tra sự đồng trục giữa ống nghiệm đo màu và đường quang học của thiết bị, đảm bảo độ chính xác khi đo. 💡 Mẹo: Khi làm việc với độ nhạy cao, có thể dùng dụng cụ căn chỉnh để xác nhận rằng ống nghiệm đo màu được lắp đúng và thiết bị đang hoạt động ổn định.

Các đề xuất khác 🧳

Khi mua ống nghiệm đo màu, hãy cân nhắc trang bị các phụ kiện sau để duy trì tình trạng tối ưu:

  • Nắp dự phòng: Rất hữu ích khi cần niêm kín khí hoặc sử dụng thuốc thử đặc biệt.
  • Bộ vệ sinh: Một số nhà cung cấp có bộ vệ sinh chuyên dụng gồm dung dịch làm sạchkhăn lau không bụi, giúp kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất của ống nghiệm đo màu.
  • Hộp lưu trữ: Nếu ống nghiệm không đi kèm hộp, có thể mua riêng để chống bụi, trầy xước và nhiễm bẩn.

Tóm tắt 📚

Để đảm bảo kết quả thí nghiệm tốt nhất và sử dụng ống nghiệm đo màu bền lâu:

  • Nắp và hệ thống niêm kín ống nghiệm đo màu: Sử dụng nắp PTFE, nút silicon hoặc nắp xoáy có màng ngăn để bảo vệ, trộn hoặc thêm thuốc thử.
  • Giá đỡ và khay giữ ống nghiệm đo màu: Sử dụng giá để lưu trữ đúng cách; khay giữ có kiểm soát nhiệt độ hoặc khuấy từ phù hợp với các phép đo nhạy cảm.
  • Kính lọc quang học và tấm chèn: Dùng để điều chỉnh đường quang học hoặc thay đổi chiều dài quang học phù hợp với yêu cầu thí nghiệm.
  • Ống nghiệm đo màu tùy chỉnh: Khi kích thước và cấu hình tiêu chuẩn không đáp ứng được, có thể liên hệ nhà sản xuất để đặt hàng riêng.
  • Phụ kiện hiệu chuẩn và tham chiếu: Sử dụng công cụ hiệu chuẩn để duy trì độ chính xác của phép đo.

Bằng cách lựa chọn phụ kiện phù hợp và đảm bảo thao tác đúng cách, vệ sinh và bảo trì hợp lý, ống nghiệm đo màu của bạn sẽ mang lại hiệu suất đáng tin cậy và bền bỉ trong mọi loại thí nghiệm.

Cac Thanh Phan Thiet Yeu cua Ong Nghiem Do Mau

Tham khảo nhanh: Lựa chọn ống nghiệm đo màu tối ưu cho các tình huống phổ biến 📚

Để tổng hợp tất cả nội dung, dưới đây là bảng hướng dẫn tra cứu nhanh giúp bạn chọn nhanh loại ống nghiệm đo màu phù hợp với các tình huống thí nghiệm thường gặp:

Ong nghiem cho phan tich quang pho

Đo hấp thụ UV của DNA/RNA hoặc protein (260/280 nm) 🧬

  • Lựa chọn tốt nhất: Ống nghiệm đo màu bằng thạch anh (đường quang 1 cm) cho độ chính xác cao khi đo UV.
  • Thể tích mẫu hạn chế: Nếu thể tích < 1 mL, nên dùng ống nghiệm thạch anh loại vi lượng với chiều cao Z phù hợp, hoặc thiết bị đo vi lượng chuyên dụng.
  • Tránh sử dụng: Kính hoặc nhựa thông thường, vì chúng hấp thụ UV và làm sai lệch kết quả [4].

Đo protein theo phương pháp so màu (như Bradford, BCA tại 595 nm hoặc 562 nm) 💡

  • Lựa chọn tốt nhất: Ống nghiệm nhựa dùng một lần (PS hoặc PMMA) phù hợp cho thao tác thông lượng cao, truyền ánh sáng tốt trong vùng khả kiến [3].
  • Nếu cần độ chính xác cao: Có thể dùng kính quang học hoặc thạch anh, nhưng thường không cần thiết cho loại phép đo này.
  • Thể tích: Thường ≥ 1 mL, do đó dùng ống nghiệm bán vi lượng hoặc tiêu chuẩn đều được.

Đo OD 600 trong nuôi cấy tế bào 🧫

  • Lựa chọn tốt nhất: Ống nghiệm polystyrene dùng một lần là công cụ tiêu chuẩn trong vi sinh để đo OD 600, giá rẻ và truyền ánh sáng tốt tại 600 nm [3].
  • Mẫu có OD cao: Nếu OD > 1, có thể pha loãng mẫu hoặc dùng ống nghiệm đo màu có đường quang ngắn (ví dụ 5 mm), khi đó nhân đôi giá trị đọc để hiệu chỉnh. 💡 Mẹo: Với mẫu nuôi cấy đậm đặc, nên dùng ống nghiệm có đường quang ngắn và điều chỉnh kết quả tương ứng.

Đo huỳnh quang chất phát sáng vùng khả kiến (như FITC, GFP)

  • Lựa chọn tốt nhất: Ống nghiệm đo màu thạch anh bốn mặt trong suốt (đường quang 1 cm) để thu tối đa tín hiệu huỳnh quang [1].
  • Mẫu quý giá: Nếu thể tích hạn chế, dùng ống nghiệm bốn mặt loại vi lượng; đảm bảo máy đo huỳnh quang có thể hội tụ cả ánh sáng kích thích và phát xạ vào thể tích nhỏ.
  • Ống nghiệm tường đen: Khi có nhiễu nền ánh sáng cao, nên dùng ống nghiệm tường đen để giảm tán xạ.

Thí nghiệm động học cần khuấy (như động học enzyme) ⚙️

  • Lựa chọn tốt nhất: Dùng ống nghiệm bằng thạch anh hoặc kính tiêu chuẩnthanh khuấy và nắp đậy.
  • Khuấy từ: Đảm bảo ống nghiệm tương thích với giá đỡ có bộ khuấy từ.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Với thí nghiệm nhạy cảm với nhiệt độ, có thể dùng ống nghiệm dung tích lớn để tăng tiếp xúc nhiệt, nhưng ống nghiệm tiêu chuẩn dùng với giá đỡ Peltier thường là đủ. 💡 Mẹo: Nếu cần khuấy liên tục, hãy dùng ống nghiệm có tích hợp thanh khuấy.

Đo lường thông lượng cao 🏁

  • Lựa chọn tốt nhất: Với các bộ đổi khe ống nghiệm (như dạng đĩa xoay đo 6–8 ống cùng lúc), nên sử dụng bộ ống nghiệm bằng kính hoặc thạch anh đồng bộ để đảm bảo tính nhất quán.
  • Thông lượng cao hơn: Nếu cần thông lượng rất cao, có thể chuyển sang dùng đĩa vi titer; nhiều máy đọc đĩa hiện đã có khả năng đo tương tự như ống nghiệm đo màu.

Dung môi đặc biệt hoặc pH cực đoan 🧪

  • Lựa chọn tốt nhất: Khi sử dụng dung môi mạnh hoặc pH cực đoan, nên dùng ống nghiệm bằng thạch anh hoặc kính, tránh dùng nhựa.
  • Ống nghiệm kháng hóa chất: Có thể chọn ống nghiệm thạch anh nung không keo để chịu được chloroform, toluene, và các dung môi axit mạnh [3]. 💡 Mẹo: Khi xử lý hóa chất khắc nghiệt, hãy dùng ống nghiệm thạch anh kháng hóa chất để tránh rò rỉ hoặc bị ăn mòn.

Nhu cầu chiều dài quang học lớn (phân tích nồng độ thấp) 📏

  • Lựa chọn tốt nhất: Nếu thiết bị cho phép, nên dùng buồng dòng thạch anh đường quang dài hoặc ống nghiệm dạng ống dài.
  • Phương án thay thế: Với nhu cầu trung bình, có thể chọn ống nghiệm 20–50 mm để tăng độ nhạy gấp 2–5 lần, nhưng cần xác nhận thiết bị có hỗ trợ. 💡 Mẹo: Khi ở gần giới hạn phát hiện, sử dụng ống nghiệm có đường quang dài giúp cải thiện độ nhạy trong phân tích nồng độ thấp.

Mẹo tra cứu nhanh tổng quát 🔑

  • Hiệu chuẩn trắng: Luôn dùng cùng một ống nghiệm chứa dung môi hoặc đệm để hiệu chỉnh trắng trước khi đo nhằm loại bỏ sai số do khác biệt giữa các ống. 💡 Mẹo: Với phép đo chính xác, nên dùng cùng một ống nghiệm cho cả mẫu trắng và mẫu thử.
  • Ghi chép tài liệu: Ghi lại thông tin sử dụng ống nghiệm bao gồm đường quang, vật liệu và bất kỳ thiết lập tùy chỉnh nào trong thí nghiệm để tránh lỗi do dùng sai loại hoặc thao tác sai. 💡 Mẹo: Khi đo các thông số quan trọng, hãy ghi lại chi tiết ống nghiệm để đảm bảo tính truy xuất và nhất quán.

Kết luận 🏁

Hướng dẫn này cung cấp bảng tham khảo nhanh dựa trên các nhu cầu thí nghiệm phổ biến, giúp bạn nhanh chóng chọn được ống nghiệm đo màu phù hợp. Dù bạn đang thực hiện đo hấp thụ UV-Vis, phân tích huỳnh quang, động học hay đo thông lượng cao, hiểu rõ cách các yếu tố như vật liệu, đường quang và thể tích của ống nghiệm phù hợp với ứng dụng sẽ giúp khai thác tối đa hiệu suất của máy quang phổmáy đo huỳnh quang, đảm bảo kết quả chính xác và có thể lặp lại.


Câu hỏi thường gặp (FAQs)

1. Sự khác biệt giữa ống nghiệm đo màu vi lượng và dung tích lớn là gì? 🧪

Trả lời

  • Ống nghiệm đo màu vi lượng được thiết kế cho thể tích mẫu rất nhỏ, thường từ vài microlit đến khoảng 1 mL, thích hợp cho các mẫu quý như đo protein hoặc DNA.
  • Ống nghiệm đo màu dung tích lớn có thể chứa thể tích lớn hơn, thường là > 3.5 mL, dùng trong các thí nghiệm quang phổ tiêu chuẩn khi có nhiều mẫu.

2. Có thể dùng ống nghiệm nhựa để đo UV không? 🌞

Trả lời: Không nên dùng ống nghiệm nhựa cho các phép đo UV (đặc biệt là bước sóng < 340 nm). Nhựa thường hấp thụ ánh sáng ở vùng này và gây sai lệch kết quả. Đo UV nên dùng ống nghiệm thạch anh, vì thạch anh trong suốt ở cả vùng UV, khả kiến và cận hồng ngoại.

3. Làm thế nào để chọn vật liệu ống nghiệm phù hợp cho thí nghiệm? 🔬

Trả lời: Chọn vật liệu ống nghiệm cần dựa vào dải bước sóng đo. Nếu đo UV thì nên dùng thạch anh; nếu đo ánh sáng khả kiến thì có thể dùng kính hoặc nhựa. Với dung môi mạnh hoặc pH cực đoan, nên dùng thạch anh hoặc kính chịu hóa chất. Đảm bảo vật liệu ống nghiệm không phản ứng với dung môi và trong suốt trong vùng cần đo.

4. Có thể tái sử dụng ống nghiệm nhựa không? ♻️

Trả lời: Ống nghiệm nhựa thường là dùng một lần và không nên dùng lại giữa các mẫu khác nhau, đặc biệt nếu có dung môi hữu cơ hoặc hóa chất. Nếu cần tái sử dụng, chỉ nên dùng lại cho cùng loại mẫu hoặc xét nghiệm và chỉ nên rửa bằng nước để tránh nhiễm chéo.

5. Tại sao cần tránh để lại dấu vân tay trên ống nghiệm? 🖐️

Trả lời: Vân tay sẽ tán xạ ánh sáng, làm tăng độ hấp thụgây nhiễm mẫu, dẫn đến kết quả không chính xác. Dầu từ da đặc biệt ảnh hưởng đến kết quả huỳnh quang trong đo UV. Nên cầm ống nghiệm từ mặt mờ và đeo găng tay, tránh chạm vào mặt quang học.

6. Làm gì khi ống nghiệm bị trầy xước? ⚠️

Trả lời: Vết trầy gây tán xạ ánh sáng và làm sai số, nhất là trong đo huỳnh quang hoặc độ hấp thụ. Vết xước nhẹ vẫn có thể dùng cho đo hấp thụ; nếu bị mờ đục, ăn mòn hoặc xước nặng thì nên thay mới. Hư hỏng sẽ giảm hiệu suất và gây sai lệch, đặc biệt trong thí nghiệm chính xác cao.

7. Làm sạch ống nghiệm thế nào sau khi sử dụng? 🧼

Trả lời: Sau khi dùng, nên rửa ngay bằng dung môi phù hợp (mẫu nước dùng nước khử ion, mẫu hữu cơ dùng ethanol). Nếu còn cặn, có thể ngâm bằng dung dịch tẩy rửa nhẹ hoặc nước rửa chuyên dụng như Hellmanex, không dùng bàn chải nhám. Dùng tăm bông hoặc cọ mềm bọc giấy lau kính để làm sạch. Sau đó tráng kỹ và để khô rồi mới cất.

8. Làm thế nào để đảm bảo căn chỉnh chính xác khi dùng ống nghiệm vi lượng? 📏

Trả lời: Ống nghiệm vi lượng có chiều cao Z cố định. Đảm bảo ống được đặt đúng vị trí trong máy đo để tia sáng không đi lệch trên hoặc dưới mẫu. Nhà sản xuất thường cung cấp các loại Z khác nhau như 8.5 mm hoặc 15 mm; cần kiểm tra thông số máy và ống. Có thể dùng thuốc nhuộm để xác nhận vị trí chiếu sáng.

9. Có thể dùng cùng một ống nghiệm để đo các loại mẫu khác nhau không? 🔄

Trả lời: Không nên dùng cùng một ống nghiệm cho các mẫu có tính chất hóa học khác nhau. Ví dụ, từ mẫu dung môi hữu cơ chuyển sang mẫu phân tích kim loại vết cần phải rửa rất kỹ hoặc dùng ống riêng. Có thể gán mục đích cụ thể cho từng ống, ví dụ làm mẫu trắng tham chiếu hoặc dùng riêng cho một loại mẫu.

10. Cách lưu trữ ống nghiệm đúng? 🏠

Trả lời: Nên cất ống nghiệm vào hộp bảo vệ hoặc giá đỡ để tránh rơi hoặc hư hại. Đảm bảo đã khô hoàn toàn trước khi cất để tránh vết nước hoặc nấm mốc. Đặt theo phương thẳng đứng, không chồng hoặc ném mạnh. Khi cất ống thạch anh lâu dài, nên tránh khí axit hoặc hơi ăn mòn, và tránh tiếp xúc với UV để không làm ố màu thủy tinh.


Thông tin tham khảo 📖

Thông tin được cung cấp được biên soạn từ hướng dẫn phụ kiện quang phổ và bảng dữ liệu từ các nhà sản xuất ống nghiệm đo màu, bao gồm dải truyền của các vật liệu khác nhau [3], thực hành thao tác ống nghiệm tốt nhất [11], và khuyến nghị của chuyên gia để ghép nối ống nghiệm với ứng dụng cụ thể [3]. Các tài liệu này nhấn mạnh rằng việc lựa chọn đúng ống nghiệm đo màu (vật liệu, chiều dài quang học, thể tích) là rất quan trọng để đạt được kết quả đo chính xác và đảm bảo tính tương thích với thiết bị [4].

  1. Which Cuvette Should You Use? Micro-Volume vs. Macro-Volume, VIS vs. UV, Glass vs. Plastic – CotsLab
    https://cotslab.com/which-cuvette-should-you-use-micro-volume-vs-macro-volume-vis-vs-uv-glass-vs-plastic
  2. Guide to Cuvettes | Spectrecology
    https://spectrecology.com/blog/guide-to-cuvettes/
  3. Cuvettes for Spectrophotometer: a Comprehensive Guide – Qvarz
    https://qvarz.com/cuvettes-for-spectrophotometer/
  4. Which Cuvette Is the Right One? Glass vs. Plastic, VIS vs. UV, Micro-Volume vs. Macro-Volume – Eppendorf US
    https://www.eppendorf.com/us-en/lab-academy/lab-solutions/other/which-cuvette-is-the-right-one-glass-vs-plastic-vis-vs-uv-micro-volume-vs-macro-volume
  5. Types Of Cuvettes And Cells | ICuvets Cells
    https://icuvets.com/en/types-of-cuvettes-and-cells/
  6. Some Instructions for Using Flow-Through Cuvettes with Screw Connectors – Qvarz
    https://qvarz.com/for-compact-flow-through-cuvettes-with-screw-connections/
  7. UV-vis Spectrophotometer Cuvette Selection Guide – Aireka Cells
    https://airekacells.com/cuvette-guide#cuvette-path-length
  8. Choosing the Material for Cuvettes: Quartz or Glass? – J&K Scientific
    https://www.jk-sci.com/blogs/resource-center/choosing-the-material-for-cuvettes-quartz-or-glass
  9. UV VIS Cuvettes – BRANDTECH Scientific
    https://shop.brandtech.com/en/life-science-consumables/cuvettes.html
  10. BrandTech Ultra-Micro UV-Transparent Spectrophotometry Cuvette
    https://www.universalmedicalinc.com/brandtech-brand-uv-transparent-spectrophotometry-cuvette-ultra-micro.html
  11. Best Practices for Handling and Storing Quartz Cuvettes – Qvarz
    https://qvarz.com/best-practices-for-handling-and-storing-quartz-cuvettes%ef%bf%bc%ef%bf%bc%ef%bf%bc/
  12. Cell (Cuvette) Spinbar Magnetic Stirring Bar – Bel-Art Products
    https://www.belart.com/cell-cuvette-spinbar-magnetic-stirring-bar.html

Những liên kết này sẽ cung cấp thêm tài nguyên và thông tin mở rộng về ống nghiệm đo màu và các ứng dụng của chúng. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc định dạng khác, vui lòng cho tôi biết!


Tuyên bố miễn trách nhiệm ⚖️

Thông tin trong hướng dẫn này chỉ mang tính chất tham khảo chung, dựa trên các thực hành được công nhận trong phân tích phổ và lựa chọn ống nghiệm đo màu. Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực đảm bảo nội dung chính xác, việc lựa chọn ống nghiệm, phụ kiện và các tùy chọn tùy chỉnh vẫn nên được căn cứ theo nhu cầu cụ thể của thí nghiệm và tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất thiết bị và ống nghiệm.

Chúng tôi khuyến nghị người dùng nên tham khảo kỹ hướng dẫn sử dụng của máy quang phổ, máy đo huỳnh quang và các thiết bị phòng thí nghiệm khác, cũng như bảng thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất ống nghiệm và phụ kiện để xác nhận tính tương thích và đảm bảo vận hành đúng cách.

Các khuyến nghị trong hướng dẫn này dựa trên thực hành tiêu chuẩn trong phòng thí nghiệm và không áp dụng cho tất cả thiết bị, thí nghiệm hay điều kiện. Người dùng cần tự nghiên cứu và thử nghiệm để xác minh thiết bị hoặc phụ kiện có phù hợp với ứng dụng cụ thể của mình hay không.

Chúng tôi không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ lỗi hoặc thiếu sót nào trong nội dung, cũng như hậu quả phát sinh từ việc sử dụng thông tin này. Vui lòng luôn tuân thủ hướng dẫn an toànthực hành tốt, xử lý đúng cách các hóa chất, vật liệu nguy hiểm và thiết bị chính xác để đảm bảo môi trường phòng thí nghiệm an toàn và hiệu quả.